Characters remaining: 500/500
Translation

gắn liền

Academic
Friendly

Từ "gắn liền" trong tiếng Việt có nghĩahai hoặc nhiều sự vật, sự việc luôn luôn đi kèm hoặc liên kết chặt chẽ với nhau, không thể tách rời.

Giải thích chi tiết:
  • Gắn: có nghĩakết nối, nối lại với nhau.
  • Liền: có nghĩakhông khoảng cách, không bị tách rời.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Học hành luôn gắn liền với nhau." (Nghĩa là việc học lý thuyết thực hành phải đi đôi với nhau để hiệu quả.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Trong văn hóa Việt Nam, gia đình truyền thống gắn liền với nhau." (Nghĩa là trong văn hóa Việt Nam, giá trị gia đình các truyền thống không thể tách rời.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Các vấn đề về môi trường gắn liền với sự phát triển bền vững." (Nghĩa là các vấn đề môi trường không thể tách rời khỏi khái niệm phát triển bền vững.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gắn bó: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ sự kết nối về cảm xúc hay tình cảm, dụ: "Tình bạn của chúng ta gắn bó với nhau qua nhiều kỷ niệm."
  • Liên kết: Tương tự nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, thường liên quan đến việc nối kết giữa các yếu tố khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Kết nối, liên kết, hợp tác.
  • Từ đồng nghĩa: Gắn bó, liên quan.
Các từ liên quan:
  • Gắn kết: Thường mang nghĩa kết nối chặt chẽ, có thể dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc cá nhân.
  • Hợp nhất: Gắn liền với sự kết hợp hai hay nhiều yếu tố thành một thể thống nhất.
  1. đgt Luôn luôn đi đôi với nhau: Cần phải gắn liền học với hành.

Similar Spellings

Words Containing "gắn liền"

Comments and discussion on the word "gắn liền"